Có 2 kết quả:
經濟落後 jīng jì luò hòu ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄡˋ • 经济落后 jīng jì luò hòu ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄡˋ
jīng jì luò hòu ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economically backward
Bình luận 0
jīng jì luò hòu ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economically backward
Bình luận 0